Skip to main content

Hãy liên hệ với ZAVAK ngay để nhận vô vần ưu đãi hấp dẫn.


Hotline: 0909 801 599
Hotline: 0916 001 366

Khuyến mại: Miễn phí lắp đặt cho 8 quận nội thành Hà Nội
HOTLINE: 0909.801.599
0916.001.366

Inox 201 Là Gì? Đặc Tính Của Thép Không Gỉ 201

29f6b6923d1baf8628859e13043e4ad7
Zavak.vn
23/09/2024
378

Từ những vật dụng nhỏ nhặt như tay nắm cửa cho đến các thiết bị công nghiệp lớn, inox 201 đều chứng tỏ được sự đa dạng trong ứng dụng. Với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý, inox 201 đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của người tiêu dùng. Vậy, cùng ZAVAK tìm hiểu lý do đằng sau sự thành công của loại thép không gỉ 201 là gì?

Inox 201 Là Gì? Đặc Tính Của Thép Không Gỉ 201

1. Inox 201 Là Gì?

Inox 201 (hay còn gọi là: Thép không gỉ 201) thuộc nhóm austenitic, nằm trong dòng series 200. Đây là dòng inox được phát triển nhằm thay thế cho inox 304 trong những trường hợp cần tiết kiệm chi phí, vì thành phần chứa ít niken hơn nhưng vẫn giữ được độ bền và khả năng chống gỉ nhất định.

Inox 201 ra đời vào khoảng những năm 1950, trong bối cảnh niken khan hiếm và giá thành cao. Các nhà sản xuất đã thay thế một phần niken trong hợp kim bằng mangan (Mn) và nitơ (N) để vẫn duy trì được cấu trúc và tính chất cơ bản của inox austenitic.

Điểm đáng chú ý: khi còn ở trạng thái mềm (sau khi được ủ nhiệt – annealed), inox 201 không bị hút nam châm. Tuy nhiên, sau khi gia công nguội (ví dụ như cán, ép, uốn…), nó có thể có từ tính nhẹ – tức là có thể bị nam châm hút nhẹ do thay đổi cấu trúc bên trong.

2. Phân Loại Inox 201

Inox 201 là loại thép không gỉ phổ biến trong xây dựng nhờ giá thành hợp lý và khả năng định hình tốt. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng inox 201 còn được chia thành hai loại chính: Inox 201 thường và Inox 201LN, dựa trên sự khác biệt về thành phần hóa học và đặc tính cơ học.

  • Inox 201: Có độ cứng cao, chứa hàm lượng Crom lớn, giúp hạn chế ăn mòn trong môi trường thông thường. Ưu điểm nổi bật là khả năng định hình và gia công tốt – khá tương đồng với inox 304, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn nên chỉ nên dùng trong môi trường ít tiếp xúc nước hoặc hóa chất.
  • Inox 201LN: Là phiên bản cải tiến với thành phần Mangan thay thế một phần Niken, giúp tăng độ dẻo dai, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại này dễ uốn cong, chống oxy hóa tốt và thích hợp hơn cho các sản phẩm cần tạo hình hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt hơn so với inox 201 thường.

Tùy theo nhu cầu sử dụng, đặc điểm môi trường và yêu cầu kỹ thuật, người dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa hai dòng inox 201 và 201LN để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.

3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Không Gỉ 201 Là Gì?

Inox 201 là loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, có khả năng định hình tốt và giá thành hợp lý nhờ thành phần Mangan được sử dụng thay thế một phần Niken – nguyên tố đắt tiền trong hợp kim thép không gỉ. Dưới đây là bảng so sánh thành phần hóa học giữa hai loại: inox 201 và inox 201LN.

Nguyên tốTỷ lệ trong Inox 201 (%)Tỷ lệ trong Inox 201LN (%)
Carbon (C)Tối đa 0.15Tối đa 0.03
Mangan (Mn)5.50 – 7.506.40 – 7.50
Phốt pho (P)Tối đa 0.045Tối đa 0.045
Lưu huỳnh (S)Tối đa 0.030Tối đa 0.030
Silicon (Si)Tối đa 1.00Tối đa 0.75
Crom (Cr)16.0 – 18.016.0 – 18.0
Niken (Ni)4.0 – 5.08.00 – 12.00
Nitơ (N)0.10 – 0.250.10 – 0.25
Sắt (Fe)Còn lạiCòn lại

Nhìn chung, inox 201LN có tỷ lệ Niken cao hơn và lượng Carbon thấp hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ dẻo dai – đặc biệt phù hợp cho môi trường lạnh hoặc cần độ bền cao hơn.

4. Gia Công Và Xử Lý Nhiệt Inox 201

4.1. Gia công tạo hình (forming)

Inox 201 có độ cứng cao do hàm lượng mangan lớn, nên khi uốn, cán hoặc kéo sâu, cần dùng lực mạnh hơn và thiết bị chuyên dụng hơn so với inox 304. Vì dễ bị biến cứng trong quá trình gia công nguội (cold working), các chi tiết phức tạp có thể cần phải ủ nhiệt (annealing) giữa các công đoạn để tránh nứt vỡ và giảm ứng suất bên trong.

4.2. Hàn (welding)

Inox 201 có thể hàn được tương đối dễ dàng. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh hiện tượng cong vênh hoặc nứt nóng. Vật liệu hàn có thể là inox 201 hoặc 304. Cần làm sạch kỹ bề mặt trước khi hàn và làm mát hợp lý giữa các lớp hàn để đảm bảo mối hàn bền và chống ăn mòn tốt.

4.3. Gia công cắt gọt (machining)

Inox 201 khó gia công hơn inox 304 do độ cứng cao hơn. Một số lưu ý:

  • Dễ bị biến cứng khi gia công, nên càng gia công càng khó cắt.
  • Tốc độ cắt cần chậm hơn để tránh nóng quá mức và mòn dao nhanh.
  • Mòn dao nhanh do vật liệu cứng và bền.
  • Tạo phôi dài, xoắn, gây khó khăn cho việc tháo phoi.
  • Bôi trơn và làm mát là bắt buộc để bảo vệ dụng cụ và tạo bề mặt đẹp.

4.4. Ủ nhiệt (annealing)

Inox 201 không thể tôi cứng bằng nhiệt, nhưng có thể tăng cứng qua gia công nguội. Nếu cần làm mềm lại, có thể ủ ở nhiệt độ khoảng 1010–1066°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí. Sau khi ủ, nên xử lý bề mặt (pickling hoặc passivation) để tăng khả năng chống gỉ.

Inox 201 Là Gì? Đặc Tính Của Thép Không Gỉ 201
Nhiệt độ nóng chảy của inox 201 là 1400-1450 độ C

5. Ứng Dụng Inox 201 Là Gì?

5.1. Trong sản xuất đồ gia dụng

Inox 201 thường xuất hiện trong các sản phẩm như nồi, chảo, chậu rửa, bình giữ nhiệt, dao kéo… Nhờ đặc tính dễ vệ sinh, an toàn với sức khỏe và có độ bóng sáng nhất định nên loại inox này phù hợp cho không gian bếp và gia đình.

5.2. Trong thiết bị y tế

Một số trang thiết bị y tế như bàn, giường, giá đỡ, bồn rửa… cũng sử dụng inox 201. Loại inox này chịu lực tốt, ít biến dạng, đáp ứng được yêu cầu về độ bền trong môi trường bệnh viện, dù không phải lựa chọn số một về khả năng kháng khuẩn.

5.3. Trong nội ngoại thất công trình

Inox 201 dùng để làm lan can cầu thang, cửa xếp, khung cửa, hộp kỹ thuật, ốp tường trang trí. Nhờ vẻ ngoài sáng bóng và độ cứng cao, sản phẩm tạo được tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.

5.4. Các ứng dụng công nghiệp khác

Ngoài ra, inox 201 còn được dùng trong ngành điện tử, năng lượng tái tạo, phụ kiện ô tô, thiết bị cơ khí nhẹ…

Lưu ý: Không nên sử dụng inox 201 trong môi trường biển, axit, hoặc nơi tiếp xúc hóa chất mạnh vì khả năng chống gỉ của loại này chỉ ở mức trung bình.

Inox 201 Là Gì? Đặc Tính Của Thép Không Gỉ 201
Đồ gia dụng làm từ inox 201

6. So Sánh Inox 201 Và Inox 304

Tiêu chíInox 201Inox 304
Cr / Ni16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni18-20% Cr, 8-10.5% Ni
MnCao (5.5-7.5%)Thấp (≤ 2%)
Khả năng chống ăn mònTrung bìnhCao
Từ tínhCó thể có (cold worked)Không từ tính
Độ bền kéoCao hơn 304Trung bình
Bề mặtSẫm hơn, kém bóngSáng, dễ đánh bóng
Giá thànhRẻ hơnCao hơn

Nếu bạn cần sản phẩm có độ bền cao, khả năng chống gỉ vượt trội và sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như gần biển, nhà máy hóa chất, thì inox 304 là lựa chọn đáng tin cậy. Ngược lại, nếu công trình của bạn nằm ở khu vực khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất và bạn muốn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ, độ cứng tốt, thì inox 201 chính là giải pháp kinh tế hợp lý hơn.

Inox 201 là lựa chọn quen thuộc trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, giá thành hợp lý và vẻ ngoài sáng đẹp. Tuy nhiên, không phải công trình nào cũng phù hợp với loại inox này. Tuỳ vào mục đích sử dụng, môi trường lắp đặt và yêu cầu kỹ thuật, bạn nên cân nhắc kỹ giữa inox 201 và các dòng khác như inox 304.

Nếu bạn vẫn còn thắc mắc loại inox nào là tốt nhất cho thiết bị âm sàn, nắp bể ngầm hay rãnh thoát nước của mình. Liên hệ ZAVAK ngay để được tư vấn giải pháp phù hợp với nhu cầu và công trình của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới
Hãy Gọi Chúng Tôi Để Được Báo Giá