Skip to main content

Hãy liên hệ với ZAVAK ngay để nhận vô vần ưu đãi hấp dẫn.


Hotline: 0909 801 599
Hotline: 0916 001 366

Khuyến mại: Miễn phí lắp đặt cho 8 quận nội thành Hà Nội
HOTLINE: 0909.801.599
0916.001.366

Tác giả: Phương Anh

Hướng Dẫn Quy Trình Thi Công Nắp Hố Ga

Trong một công trình hiện đại, hệ thống thoát nước đóng vai trò then chốt, giúp điều tiết nước mưa, nước thải, ngăn ngừa mùi hôi. Trong đó, nắp hố ga chính là mốt “chi tiết nhỏ” nhưng quyết định đến sự an toàn, vận hành trơn tru. Tuy nhiên, nếu lựa chọn loại nắp không đúng hoặc quy trình thi công sai kỹ thuật sẽ gây nứt vỡ, xô lệch, gây mất thẩm mỹ hoặc mùi hôi thoát ra.

Vậy quy trình thi công nắp hố ga đúng chuẩn gồm những bước nào? Trong bài viết dưới đây, cùng ZAVAK tìm hiểu chi tiết!

Hướng Dẫn Quy Trình Thi Công Nắp Hố Ga

1. Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt Nắp Hố Ga

Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng hố ga

Đo đạc chính xác kích thước

  • Kích thước phủ bì: tổng chiều dài và chiều rộng tính cả phần viền ngoài cùng của khung nắp hố ga
  • Kích thước lọt sáng: là phần khoảng trống thực tế bên trong khung

Bước 2: Chọn và định vị nắp hố ga phù hợp

Lựa chọn loại nắp (inox, composite, gang…) theo tải trọng, môi trường và nhu cầu sử dụng

  • Composite nhẹ, không gỉ sét, dễ thi công, nhưng không phù hợp với khu vực chịu tải trọng lớn
  • Gang thích hợp dùng cho đường giao thông vì chịu tải lớn, nhưng dễ gỉ
  • Inox, đặc biệt là loại inox 304, bền đẹp và chống gỉ sét tốt. Phù hợp cho các khu vực yêu cầu thẩm mỹ cao, môi trường ẩm ướt.

2. Cách Thi Công Nắp Hố Ga Từ A – Z

Chuẩn bị vật liệu: Vữa xi măng, cát vàng loại mác cao (mác ≥ 75)

Bước 1: Tạo độ rộng cho thành bể

  • Tạo hố lắp đặt có kích thước lớn hơn khung nắp ít nhất 50mm về chiều rộng và sâu hơn 30mm so với chiều cao khung.
  • Với nắp chịu tải lớn, nên mở rộng hố với độ rộng 80mm và độ sâu 60mm.

Hướng Dẫn Quy Trình Thi Công Nắp Hố Ga

Bước 2: Trải đều lớp vữa

  • Trải một lớp vữa đều lên toàn bộ miệng hố, đảm bảo vữa phủ kín khu vực tiếp xúc với khung.
  • Lớp vữa này sẽ là nền đỡ vững chắc cho khung nắp.

Bước 3: Căn chỉnh và dán kín khung

  • Dán băng dính vào khe giữa hai khung (vị trí tay nâng và khóa) để tránh xi măng tràn gây kẹt.
  • Đặt khung nắp lên lớp vữa sao cho mặt khung ngang bằng với mặt sàn hoàn thiện.

Bước 4: Cố định khung ngoài

  • Chèn thêm vữa quanh khung ngoài để cố định.
  • Đảm bảo mặt trên của khung phẳng tuyệt đối, ngang bằng với cốt nền xung quanh.

Bước 5: Láng phẳng khung trong

  • Trát lớp vữa lên khung trong, để chừa đúng khoảng bằng độ dày gạch lát.
  • Dùng thước gạt và thao tác gõ nhẹ để lớp vữa phẳng đều, không bị rỗng bên dưới.

Bước 6: Dán gạch hoàn thiện

  • Sau khi lớp vữa khô, tiến hành dán gạch lên mặt nắp.
  • Sử dụng băng kéo để định vị gạch và trám kín các mạch (nếu có).

Bước 7: Vệ sinh sau thi công

  • Làm sạch toàn bộ phần vữa thừa, cả trong và ngoài khung.
  • Đảm bảo nắp sạch sẽ, dễ đóng mở, không bị dính cứng hoặc kẹt về sau.

3. Lưu Ý Sau Khi Lắp Đặt Nắp Hố Ga

  • Tuân thủ hướng dẫn kỹ thuật từ nhà sản xuất. Không tùy ý chỉnh sửa thiết kế khung – nắp.
  • Dán băng dính xung quanh vị trí khe giữa 2 khung, chỗ tay nâng để tránh xi măng gây kẹt dính

Đối với nắp chịu tải thấp: Đưa vào sử dụng sau 5 ngày khi hoàn thiện lắp đặt

Đối với nắp chịu tải cao: Đưa vào sử dụng sau 10 ngày khi hoàn thiện lắp đặt

  • Luôn dùng tay nâng chuyên dụng.
  • Bảo trì định kỳ: vệ sinh định kì tối thiểu 1 lần/năm.

4. ZAVAK Có Thi Công Nắp Hố Ga Không?

ZAVAK không chỉ cung cấp nắp hố ga inox 304, mà còn trực tiếp nhận thi công trọn gói theo yêu cầu, chỉ cần bạn đặt hàng tại ZAVAK.

Với đội ngũ kỹ thuật lành nghề và quy trình thi công bài bản, ZAVAK đảm bảo:

  • Thi công đúng kỹ thuật, thẩm mỹ, bền chắc theo thời gian
  • Lắp đặt nhanh chóng, chính xác dựa trên yêu cầu hoặc bản vẽ thiết kế
  • Sản phẩm sử dụng inox 304 chất lượng cao, chống gỉ sét, chịu lực tốt
  • Chính sách bảo hành 2 năm, hỗ trợ tận nơi, thi công trọn gói

Hướng Dẫn Quy Trình Thi Công Nắp Hố Ga

Thi công nắp hố ga đúng chuẩn giúp bảo vệ hệ thống thoát nước, ngăn mùi, chống thấm và tăng thẩm mỹ công trình. Nếu bạn cần giải pháp hiệu quả – thẩm mỹ – bền lâu, hãy liên hệ ZAVAK để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá nắp hố ga phù hợp nhất cho công trình của bạn!

Dụng Cụ Mở Nắp Hố Ga Là Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả Và An Toàn

Dụng cụ mở nắp hố ga là thiết bị giúp tháo/mở nắp hố ga hoặc nắp bể ngầm một cách an toàn, nhanh chóng. Nhờ có dụng cụ này, việc kiểm tra và bảo trì hệ thống ngầm trở nên đơn giản và ít tốn sức hơn. Vậy chính xác dụng cụ này là gì? Có bao nhiêu loại? Và cách dùng ra sao? Cùng ZAVAK tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Dụng Cụ Mở Nắp Hố Ga Là Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả Và An Toàn

1. Dụng Cụ Mở Nắp Hố Ga Là Gì?

Dụng cụ mở nắp hố ga (hay còn gọi là móc mở nắp hố ga, móc cẩu nắp hố ga) là một thiết bị cầm tay được thiết kế chuyên dụng để mở – nâng – tháo các loại nắp hố ga inox âm sàn hay nắp gang mà không làm hỏng nắp hoặc ảnh hưởng đến vật liệu xung quanh.

Dụng cụ này thường làm từ thép hoặc inox không gỉ, phần đầu móc được thiết kế vừa khít với lỗ tay nâng hoặc rãnh khóa bulong của nắp.

2. Các Loại Dụng Cụ Móc Nắp Hố Ga Phổ Biến

2.1. Móc nắp hố ga inox chữ L

Phổ biến nhất, phù hợp với các loại nắp inox tay nâng liền. Thiết kế đơn giản với phần móc hình chữ L giúp người dùng dễ dàng móc vào tay nâng và nhấc nắp lên một cách nhanh chóng. Phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Móc nắp hố ga inox chữ L

2.2. Móc chữ T

Loại móc này có hai đầu chữ T, cho phép đảo chiều linh hoạt tùy theo trọng lượng và kích thước của nắp hố ga. Thiết kế này giúp tạo độ bám chắc, đảm bảo thao tác an toàn và hiệu quả khi mở nắp. Khóa chữ T thường được sử dụng cho các loại nắp hố ga có lỗ tròn hoặc vuông.

Móc nắp hố ga inox chữ T

2.3. Móc trợ lực

Dùng cho các nắp lớn, tải trọng cao như nắp kỹ thuật công nghiệp, nắp bể cá,… Thiết kế dài, có phần tay đòn giúp tăng lực đòn bẩy, giúp việc nâng nắp nặng trở nên nhẹ nhàng và an toàn hơn cho người sử dụng.

Móc trợ lực

Tại ZAVAK, mỗi sản phẩm đều có móc nâng nắp hố ga đi kèm, đảm bảo tương thích và dễ thao tác.

3. Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Dụng Cụ Mở Nắp Hố Ga

Bước 1: Xác định đúng vị trí tay nâng

Quan sát nắp bể để xác định vị trí khe tay nâng (thường nằm 2 bên viền nắp).

Bước 2: Đưa móc vào đúng điểm móc

Chọn móc có đầu cong vừa vặn với khe tay nâng. Đưa đầu móc vào khe.

Bước 3: Dùng lực nâng nhẹ nhàng

Kéo nhẹ nhàng theo phương thẳng đứng hoặc nghiên nhẹ. Với nắp có bulong, tháo vít trước bằng tua vít đi kèm.

Bước 4: Móc nâng nắp hố ga lên và giữ chắc tay

Nâng đều 2 bên bằng 2 móc (nếu có), hoặc dùng 1 móc kết hợp trợ lực bên còn lại.

Bước 5: Đặt nắp sang vị trí an toàn

Tránh để nắp nghiên hoặc gác vào tường dễ gây xước hoặc đổ ngược.

Lưu ý: Khi thao tác nên đeo găng tay, giày bảo hộ và đứng vững để tránh trượt ngã.

Dụng Cụ Mở Nắp Hố Ga Là Gì? Cách Sử Dụng Hiệu Quả Và An Toàn

4. Vì Sao Nên Dùng Móc Mở Nắp Hố Ga?

4.1. Đảm bảo an toàn khi thao tác

Nắp hố ga thường rất nặng và lắp âm sàn kín khít. Dùng tay hoặc vật không chuyên để cạy nắp dễ gây chấn thương, trượt tay, đau lưng hoặc làm gãy viền gạch.

4.2. Bảo vệ nắp và công trình xung quanh

Sử dụng móc nắp chuyên dụng giúp thao tác chính xác, không làm trầy nắp inox hay bong gạch lát. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình yêu cầu cao về thẩm mỹ.

4.3. Tiết kiệm thời gian, công sức

Chỉ mất vài giây để mở nắp bằng móc móc cẩu nắp hố ga trong khi nếu không có dụng cụ, có thể mất vài phút và cần đến 2 người hỗ trợ.

Qua bài viết, bạn đã nắm được khái niệm, các loại và cách dùng dụng cụ mở nắp hố ga. Đây là thiết bị thiết yếu giúp thao tác mở nắp bể ngầm an toàn và nhanh chóng. ZAVAK cung cấp đầy đủ cả nắp hố ga lẫn dụng cụ mở nắp chuyên dụng, đảm bảo đồng bộ và dễ sử dụng. Liên hệ ZAVAK để được tư vấn và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho công trình của bạn!

Cách Xử Lý Khử Mùi Xi Măng Bể Nước Hiệu Quả Tại Nhà

Cách Xử Lý Khử Mùi Xi Măng Bể Nước Hiệu Quả Tại Nhà

1. Vì Sao Bể Nước Có Mùi Xi Măng?

Khi vừa xây xong bể nước ngầm hoặc bể chứa bằng xi măng, thường xuất hiện mùi hăng, vị chát hoặc mùi khó chịu. Nguyên nhân là do:

  • Xi măng chưa phản ứng hết: còn dư kiềm, vôi tự do, muối khoáng.
  • Mạt xi măng, bụi bẩn bám trên thành và đáy bể.
  • Lớp chống thấm/vữa trát chưa ổn định, gây ám mùi vào nước.

Nếu không xử lý, nguồn nước có thể mang vị lạ, ảnh hưởng sức khỏe. Các chuyên gia cũng khuyến nghị nên tiến hành khử mùi xi măng bể nước sau khi kết cấu đạt đủ độ khô và ổn định.

2. Các Cách Xử Lý Khử Mùi Xi Măng Bể Nước Tại Nhà

2.1. Dùng nguyên liệu tự nhiên

Khế chua, chanh hoặc giấm
Cách làm:

  • Dùng khế chua hoặc chanh chà kỹ lên thành và đáy bể, sau đó đổ giấm lên toàn bộ bề mặt. Đợi trong khoảng 1–2 ngày để dung dịch thẩm thấu và khử mùi.
  • Sau đó, xả nước đầy bể và ngâm tiếp 3–4 ngày, có thể dùng nước dội lên thành bể để trôi hết dung dịch.
  • Cuối cùng, xả toàn bộ lượng nước đã ngâm và làm sạch lại bể bằng nước sạch.

Ưu điểm: Đơn giản, tiết kiệm chi phí, an toàn.

Nhược điểm: Cần thời gian ngâm lâu, phải lặp lại nếu mùi còn.

Thân chuối tươi
Cách làm: Rửa sạch thân/lá chuối, cắt khúc và bọc trong túi lưới (để không phân rã trôi khắp bể). Thả vào bể 5–7 ngày, sau đó vớt bỏ và tráng bể 2–3 lần bằng nước sạch. Khi  dùng: Mùi nhẹ – trung bình, ưu tiên khi không muốn dùng hóa chất.

Ưu điểm: Dân gian dùng nhiều, an toàn.

Nhược điểm: Tốn thời gian, có thể phải thay chuối nếu bị phân hủy.

Lưu ý: Không để quá lâu gây phân hủy, thu gom rác hữu cơ đúng cách.

2.2. Dùng hóa chất Clorin/Clo an toàn

Pha dung dịch: Chuẩn bị thùng nước sạch và pha Clo theo tỷ lệ khoảng 1:50 (hoặc theo đúng hướng dẫn trên bao bì). Khuấy đều để dung dịch hòa tan hoàn toàn.

Đổ vào bể: Từ từ đổ dung dịch Clo đã pha vào bể, đảm bảo dung dịch tiếp xúc đều với thành và đáy bể. Có thể dùng chổi hoặc bàn chải cán dài để quét đều dung dịch lên toàn bộ bề mặt.

Ngâm dung dịch: Đóng nắp bể và để dung dịch ngâm trong vài giờ (2-4 giờ) để Clo phát huy tác dụng, trung hòa mùi xi măng và tiêu diệt vi khuẩn.

Xả nước: Sau thời gian ngâm, mở van xả hoặc dùng bơm để xả hết dung dịch Clo ra ngoài.

Tráng lại nhiều lần: Bơm nước sạch vào bể, tráng toàn bộ bề mặt và xả bỏ. Lặp lại ít nhất 2–3 lần cho đến khi không còn mùi Clo.

Ưu điểm: Nhanh, hiệu quả mạnh, diệt khuẩn tốt.

Nhược điểm: Cần kiểm soát liều lượng và xả sạch nhiều lần.

Lưu ý: Không sử dụng quá liều, Clo dư có thể gây hại cho sức khỏe. Khi thao tác cần đeo găng tay, khẩu trang và mở nắp để thoáng khí.

Cách Xử Lý Khử Mùi Xi Măng Bể Nước Hiệu Quả Tại Nhà

3. Quy Trình Khử Mùi Xi Măng Bể Nước

Bước 1: Xả hết nước bẩn và vệ sinh thô

Trước tiên, mở van xả hoặc dùng máy bơm để rút sạch toàn bộ nước trong bể. Sau đó, dùng bàn chải cứng hoặc vòi xịt áp lực cao cọ rửa lớp bẩn bám ở thành và đáy bể để loại bỏ cặn xi măng, rêu mốc ban đầu.

Cách Xử Lý Khử Mùi Xi Măng Bể Nước Hiệu Quả Tại Nhà

Bước 2: Bịt kín đầu ống dẫn nước

Dùng giẻ lau hoặc nilon bịt chặt các đầu ống dẫn vào bể để ngăn cặn bẩn, hóa chất hoặc vật lạ lọt vào trong quá trình xử lý.

Bước 3: Áp dụng phương pháp khử mùi xi măng bể nước

Tùy tình trạng mùi, có thể lựa chọn:

  • Dùng chanh, khế chua, giấm chà xát và ngâm theo hướng dẫn.
  • Thả chuối tươi hoặc bèo lục bình để hấp thụ mùi tự nhiên.
  • Pha Clo loãng hoặc dùng dung dịch khử mùi chuyên dụng để khử mùi nhanh và diệt khuẩn.

Bước 4: Ngâm và xả nhiều lần

Đổ đầy nước sạch vào bể, để ngâm cho dung dịch hoặc nguyên liệu phát huy tác dụng. Sau 1-3 ngày, xả bỏ toàn bộ, rồi tráng lại bằng nước sạch. Thực hiện ít nhất 2–3 lần để loại bỏ hoàn toàn mùi xi măng còn sót lại.

Bước 5: Kiểm tra kết quả

Sau khi vệ sinh, mở nắp kiểm tra mùi nước. Nếu vẫn còn mùi xi măng, lặp lại quy trình thêm 1-2 lần cho đến khi nước hoàn toàn trong, không còn mùi khó chịu.

4. Lưu Ý Khi Xử Lý Khử Mùi Xi Măng Bể Nước Tại Nhà

  • Không sử dụng hóa chất mạnh (axit, javen đậm đặc) vì dễ làm hỏng kết cấu bể.
  • Khi dùng Clo, cần đảm bảo thông gió và không để người chui vào bể khi chưa thoát hết khí.
  • Vệ sinh bể định kỳ 6 tháng/lần để giữ nguồn nước trong lành.
  • Luôn đảm bảo nắp bể nước kín để ngăn bụi, côn trùng xâm nhập.

Khử mùi xi măng bể nước là bước quan trọng để đảm bảo nguồn nước sạch, không ám mùi khó chịu. Bạn có thể chọn nguyên liệu tự nhiên (khế, chuối, bèo) hoặc hóa chất Clo tùy nhu cầu. Thực hiện đúng quy trình sẽ giúp bể nhanh chóng hết mùi, duy trì chất lượng nước lâu dài.

Đặc biệt, để giữ cho bể luôn sạch và ngăn mùi quay trở lại, việc sử dụng nắp bể inox ZAVAK đạt chuẩn kín nước, kín mùi là giải pháp tối ưu. Liên hệ ZAVAK 0909.801.599 | 0916.001.366 để được hướng dẫn và tư vấn chi tiết nhất!

Hướng Dẫn Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Mới Xây

Vệ sinh bể mới xây là việc bắt buộc để bảo vệ nguồn nước và kéo dài tuổi thọ công trình. Rất nhiều gia chủ lơ là bước này, khiến nước bị ô nhiễm, rong rêu phát triển, thậm chí tắc cả hệ thống cấp nước. Cùng ZAVAK khám phá quy trình vệ sinh bể mới xây sao cho đúng kỹ thuật, an toàn, hiệu quả!

Hướng Dẫn Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Mới Xây

1. Vì Sao Cần Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Ngay Sau Khi Xây?

  • Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất: Trong quá trình xây dựng, xi măng thừa, mảnh vỡ vật liệu, cặn đất… dễ rơi vào bể.
  • Ngăn ngừa rong rêu, vi khuẩn sinh sôi: Môi trường ẩm ướt, tối và chưa được làm sạch là điều kiện lý tưởng để nấm mốc phát triển.
  • Bảo vệ nguồn nước sinh hoạt: Bể không sạch đồng nghĩa với nguồn nước nhiễm bẩn và nguy cơ gây bệnh đường ruột, da liễu cho người dùng.
  • Tăng tuổi thọ hệ thống cấp nước: Bể sạch giúp hệ thống máy bơm, van nước hoạt động trơn tru, ít hỏng hóc.

Đặc biệt, xi măng sau khi khô vẫn có thể tiết ra chất kiềm và mùi khó chịu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Tìm hiểu ngay cách khử mùi xi măng bể nước an toàn tại nhà.

2. Hướng Dẫn Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Mới Xây

2.1. Chuẩn bị dụng cụ

  • Bàn chải cứng, khăn lau, xô nước
  • Dung dịch tẩy rửa
  • Thiết bị bảo hộ: Găng tay, ủng, khẩu trang

2.2. Xả sạch toàn bộ nước trong bể

Nếu trong bể còn nước (từ thử áp, mưa, hoặc đọng lại), cần hút hoặc xả hết để lộ đáy và thành bể. Sau đó, dùng nilon hoặc giẻ lau bịt lại những đường ống để hạn chế các chất bẩn lọt vào và làm tắc đường ống dẫn nước.

2.3. Chà rửa thành & đáy bể

Dùng bàn chải cứng để cọ sạch bùn, cặn xi măng, mảng bám rong rêu. Lặp lại nhiều lần để đảm bảo không còn chất lắng đọng.

Với các mảng bám cứng đầu, hãy dùng chất tẩy rửa để cọ sạch. Đảm bảo xả và chà rửa lại ít nhất 2–3 lần để loại bỏ hoàn toàn dung dịch tẩy rửa.

2.4. Khử mùi xi măng & diệt khuẩn

  • Giải pháp tự nhiên: chà khế chua hoặc chanh lên bề mặt bể, hoặc cho thân/ lá chuối tươi vào ngâm 5–7 ngày. Sau đó xả sạch.
  • Dung dịch hóa học: sử dụng Clorin (theo liều lượng an toàn) để khử mùi và diệt khuẩn. Sau khi xử lý, xả và rửa lại bằng nước sạch nhiều lần.

2.5. Phơi khô & kiểm tra chống thấm

Sau khi rửa sạch, để bể khô tự nhiên dưới ánh nắng. Kiểm tra kỹ các điểm nứt, vỡ (nếu có), trát lại bằng hỗn hợp xi măng + cát hoặc dùng bột chống thấm.

👉  Xem thêm: Bao Lâu Nên Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Một Lần?

3. Những Lưu Ý Sống Còn Khi Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Mới Xây

  • Thời điểm vệ sinh phù hợp: Sau khi xây xong, nên chờ ít nhất 7–14 ngày để bể “khô tương đối”, xi măng ổn định và không còn mùi kiềm mạnh rồi mới tiến hành vệ sinh. Bước này giúp giảm tình trạng nước đục, nhiễm mùi xi măng trong giai đoạn sử dụng ban đầu.
  • An toàn là ưu tiên số 1: Bể kín có nguy cơ thiếu oxy hoặc tồn khí độc. Trước khi xuống bể cần mở nắp, thông gió và ngắt hoàn toàn nguồn điện của máy bơm/phao điện để tránh rủi ro điện giật. Tốt nhất phải có ít nhất 2 người tham gia để hỗ trợ và quan sát.
  • Không để hóa chất tẩy mạnh dư lại: Sau khi dùng Clorin hoặc các dung dịch khử trùng, cần xả – rửa – tráng nhiều lần để không lưu dư lượng gây hại cho sức khỏe.
  • Ngâm nguyên liệu tự nhiên đủ thời gian: Nếu lựa chọn phương pháp khử mùi bằng chuối, khế, bèo thì phải ngâm ít nhất 5–7 ngày rồi mới xả, để chất hữu cơ phát huy hiệu quả hút mùi & giảm kiềm.
  • Đảm bảo nắp bể kín: Trong lúc chờ sử dụng, cần đậy nắp kín, khít để tránh bụi, côn trùng, lá cây hay dị vật rơi xuống bể gây ô nhiễm.

Hướng Dẫn Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Mới Xây

Vệ sinh bể nước ngầm mới xây là bước quan trọng để bạn trao cho cả gia đình một khởi đầu sạch sẽ và an toàn. Một chiếc bể không mùi, không rong rêu với nắp bể đậy kín, chính là “người gác cổng” âm thầm bảo vệ sức khỏe và sự an tâm trong từng giọt nước sinh hoạt mỗi ngày.

Liên hệ ZAVAK để được tư vấn chọn nắp bể phù hợp và hướng dẫn kỹ thuật vệ sinh, bảo trì cho công trình của bạn.

Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Đúng Cách Tại Nhà Từ A-Z

Nghe thì có vẻ đơn giản, nhưng cách vệ sinh bể nước ngầm lại là một công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và đúng quy trình nếu bạn thực sự muốn đảm bảo an toàn cho nguồn nước sinh hoạt hằng ngày. Trong bài viết này, ZAVAK sẽ đồng hành cùng bạn làm rõ từng bước trong quy trình vệ sinh bể nước ngầm để đảm bảo hiệu quả, an toàn.

Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Đúng Cách Tại Nhà Từ A-Z

1. Vì Sao Cần Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Định Kỳ?

Bể nước ngầm là nơi lưu trữ nguồn nước sinh hoạt chính cho mỗi gia đình, công trình. Tuy nhiên, theo thời gian sử dụng, dù nguồn nước đầu vào có sạch đến đâu thì bể vẫn dễ bị bám cặn, hình thành rong rêu, vi khuẩn, hoặc thậm chí là chứa xác côn trùng và rác thải hữu cơ nhỏ lọt vào.

Việc không vệ sinh bể nước định kỳ sẽ dẫn đến nguồn nước bị nhiễm khuẩn, gây mùi hôi khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Ngoài ra, nếu để bể xuống cấp quá lâu, các lớp cặn có thể ăn mòn bê tông hoặc lớp inox trong bể, làm giảm tuổi thọ kết cấu, thậm chí gây rò rỉ, sập bể nghiêm trọng.

Vì thế, việc xây dựng một thói quen về quy trình vệ sinh bể nước ngầm định kỳ không chỉ là để đảm bảo chất lượng nguồn nước mà còn là cách bảo vệ an toàn cho toàn bộ hệ thống hạ tầng kỹ thuật trong nhà bạn. Đây cũng là bước cần thiết để tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì về lâu dài.

2. Quy Trình Vệ Sinh Bể Nước Ngầm: 6 Bước Chuẩn Không Thể Bỏ Qua

2.1. Chuẩn bị

Trước khi bắt đầu vệ sinh, bạn cần chuẩn bị một số vật dụng và nhân lực cần thiết để quá trình diễn ra an toàn và hiệu quả.

Nhân sự:

  • Tối thiểu 2 người: 1 người làm vệ sinh trong bể, 1 người hỗ trợ bên ngoài
  • Nên có người am hiểu kỹ thuật nếu hệ thống bể phức tạp hoặc lớn

Chuẩn bị dụng cụ:

  • Dụng cụ vệ sinh bể ngầm (chổi cọ, xô nước nhỏ, đèn chiếu sáng, dung dịch tẩy rửa,…)
  • Thiết bị bảo hộ (quần áo bảo hộ, mũ, găng tay, ủng chân…)

2.2. Cách Tự Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Tại Nhà

Bước 1: Ngắt nguồn nước và xả hết nước trong bể

Khóa van cấp nước, sau đó mở van xả đáy hoặc sử dụng máy bơm để hút toàn bộ nước còn lại ra khỏi bể. Bịt kín các đầu đường ống lại bằng giẻ lau hoặc nilon, để tránh rác, cặn bẩn trôi vào làm kẹt ống nước.

Bước 2: Vệ sinh bể nước ngầm

Sau khi bể đã được xả cạn, bạn cần tiến hành làm sạch thô để loại bỏ lớp bẩn ban đầu. Dùng chổi cứng hoặc bàn chải cán dài để chà kỹ các mảng bám ở thành và đáy bể, đặc biệt chú ý những góc khuất thường tích tụ nhiều rêu và cặn bẩn. Nếu gặp vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng nước nóng để làm mềm trước khi chà, giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Đúng Cách Tại Nhà Từ A-Z

Bước 3: Tẩy rửa bằng dung dịch chuyên dụng

Khi lớp bẩn cơ bản đã được loại bỏ, tiến hành làm sạch sâu bằng dung dịch chuyên dụng. Pha dung dịch tẩy rửa trung tính hoặc clo loãng với tỷ lệ khoảng 1:50 để đảm bảo an toàn. Dùng chổi hoặc bàn chải nhúng vào dung dịch để chà lại toàn bộ bề mặt bể. Sau đó, sử dụng vòi xịt cao áp để rửa trôi dung dịch cùng bụi bẩn ra ngoài, đảm bảo bề mặt bể sạch bóng.

Lưu ý: Không nên dùng hóa chất mạnh như Javen hay axit vì chúng có thể ăn mòn vật liệu và làm ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước.

Bước 4: Xả sạch và làm khô

Tiếp theo, bạn cần rửa lại bể nhiều lần bằng nước sạch để loại bỏ hoàn toàn dư lượng hóa chất. Nên xịt tráng ít nhất 2 lần, sau đó kiểm tra xem nước có còn mùi hay không. Khi đã chắc chắn bể sạch, dùng khăn lau khô các bề mặt hoặc mở nắp để bể tự thoát khí trong khoảng 2 – 3 giờ, giúp bể khô ráo và thông thoáng trước khi cấp nước trở lại.

Bước 5: Xử lý vết nứt và chống thấm

Sau khi bể đã khô, hãy kiểm tra xem có vết nứt hoặc bong tróc chống thấm hay không. Nếu có, trám lại bằng hỗn hợp xi măng + cát rồi phủ thêm một lớp bột chống thấm để ngăn rò rỉ. Với bể lớn hoặc đã xuống cấp, nên dùng vật liệu chống thấm chuyên dụng và có thể nhờ đến đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ.

Bước 6: Kiểm tra lần cuối

Hoàn tất quá trình vệ sinh bằng bước kiểm tra cuối cùng. Đóng nắp bể thật chặt bằng nắp bể ngầm inox ZAVAK để ngăn bụi bẩn, côn trùng và mùi hôi quay trở lại. Sau đó, bật lại hệ thống cấp nước, bơm thử và quan sát xem nguồn nước có trong, không mùi lạ và đảm bảo an toàn cho việc sử dụng.

Cách Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Đúng Cách Tại Nhà Từ A-Z

3. Bao Lâu Nên Vệ Sinh Bể Nước Ngầm Một Lần?

Tần suất vệ sinh phụ thuộc vào:

  • Vị trí đặt bể: ngoài trời hay trong nhà
  • Nguồn nước đầu vào: nước máy, nước giếng khoan
  • Loại nắp bể đang dùng
  • Ngoài ra, bạn cũng cần vệ sinh bể ngay khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như: nước có mùi hoặc đổi màu, nước mưa hoặc nước bẩn tràn vào, hay khi thấy có dấu hiệu ô nhiễm.

Khuyến nghị: 1-2 lần/năm để đảm bảo nguồn nước sạch an toàn cho người sử dụng. 

4. Một Số Lưu Ý Khi Vệ Sinh Bể Nước Ngầm

  • Không tự ý chui vào bể nếu không có thiết bị bảo hộ, đề phòng khí độc tồn dư
  • Không sử dụng các vật sắc nhọn gây trầy xước bề mặt bể, đặc biệt nếu là bể inox
  • Đảm bảo không có cặn hóa chất trước khi sử dụng nước trở lại
  • Ưu tiên dùng nắp bể đạt chuẩn kín nước, kín mùi để giảm tần suất vệ sinh

Cách vệ sinh bể nước ngầm đúng chuẩn là công việc không thể bỏ qua nếu bạn muốn duy trì chất lượng nước sinh hoạt an toàn. Khi áp dụng quy trình vệ sinh bể nước ngầm một cách khoa học, bạn không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, bảo vệ sức khỏe gia đình và đảm bảo nguồn nước luôn tinh khiết, an toàn cho mọi nhu cầu sử dụng hàng ngày.

So Sánh Inox 304 Và 316? Ưu Nhược Điểm Từng Loại

Inox 304 và 316 cùng thuộc dòng thép không gỉ rất phổ biến ngày nay. Tuy nhiên giữa chúng khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng ZAVAK giải đáp thắc mắc của bạn dưới.

So Sánh Inox 304 Và 316? Ưu Nhược Điểm Từng Loại

1. So Sánh Inox 304 Và 316 Về Tính Chất Hóa Học

Bảng thành phần hóa học của 2 kim loại này như sau:

Nguyên tốInox 304Inox 316
Crom (Cr)18-20%16-18%
Niken (Ni)8-10.5%10-14%
Carbon (C)≤ 0.08%≤ 0.08%
Mangan (Mn)≤ 2%≤ 2%
Photpho (P)≤ 0.045≤ 0.045
Sulfur (S)≤ 0.03≤ 0.03
Silic (Si)≤ 1%≤ 1%
Molypden (Mo)Không có Molypden2-3% ( yếu tố quan trọng nhất tạo sự khác biệt )

Lưu ý : Molypden trong inox 316 giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ trong môi trường chứa clorua, muối và axit.

2. So Sánh Inox 304 Và 316 Về Tính Chất Cơ Lý

Tính chấtInox 304Inox 316
Tỷ trọng (g/cm³)7.937.98
Độ bền kéo (MPa)~515~579
Độ chảy (Yield strength)~205 MPa~290 MPa
Độ giãn dài (%)40–6040–60
Độ cứng (HB)201217
Khả năng hàn, gia côngRất tốtRất tốt (nhưng cứng hơn, khó hơn)
Chống ăn mònTốt trong môi trường thườngXuất sắc trong môi trường hóa chất, nước biển

Từ bảng trên có thể thấy Inox 316 có độ bền kéo, độ chảy và độ cứng cao hơn so với Inox 304, đồng nghĩa với khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt hơn.

Đặc biệt, Inox 316 vượt trội về khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối, axit và nước biển.

3. So Sánh Inox 304 Và 316 Trong Ứng Dụng Thực Tế

Phân loạiỨng dụng cụ thểMô tả & Môi trường sử dụng phù hợp
Inox 304Đồ gia dụngNồi, chảo, dao kéo, bồn rửa chén, bàn chế biến thực phẩm – dùng trong môi trường nước sạch, ít hóa chất.
Thiết bị y tế thông thườngXe đẩy, kệ dụng cụ, bàn mổ – yêu cầu vệ sinh, dễ làm sạch nhưng không tiếp xúc hóa chất mạnh.
Trang trí nội thất – kiến trúcTấm ốp, lan can, tay vịn cầu thang, cửa thang máy, bảng hiệu – dùng trong nhà hoặc công trình nội thất.
Hệ thống ống dẫn nước sinh hoạtỐng dẫn nước, ống dẫn khí nén, bồn chứa nước – môi trường nước ngọt, không nhiễm phèn hoặc muối.
Sản phẩm kỹ thuật dân dụngNắp bể ngầm, nắp hố ga trong khu dân cư, nhà ở – độ bền cao, chi phí hợp lý.
Inox 316Dụng cụ y tế cao cấpDao mổ, kẹp phẫu thuật, khay tiệt trùng – chịu hóa chất và khử trùng nhiều lần mà không bị ăn mòn.
Ngành dược phẩm, thực phẩm, hóa chấtThiết bị sản xuất, bồn khuấy, đường ống dẫn – kháng axit, clorua, đảm bảo vệ sinh an toàn.
Bồn chứa & bể nước công nghiệpDùng trong môi trường có hóa chất, nước muối, khu công nghiệp, nhà máy chế biến thủy sản.
Công trình ven biển – hàng hảiTàu thuyền, cầu cảng, lan can ven

Dưới đây là 2 trường hợp thực tế có sử dụng Inox 304 và 316 cho nắp bể ngầm

3.1. Nắp bể ngầm inox 304

  • Ứng dụng: Trong gia đình, sân vườn, đường xá, chung cư, trường học, công trình công cộng… ở các khu vực tỉnh/thành phố sâu trong đất liền.
  • Hiệu quả: Sau 5–7 năm sử dụng, nắp bể Inox 304 vẫn sáng bóng, không gỉ, chỉ cần vệ sinh định kỳ 1–2 lần/năm.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, dễ vệ sinh và lắp đặt, đáp ứng tốt nhu cầu sinh hoạt thông thường.
  • Hạn chế: Nếu khu vực có nước nhiễm phèn, nhiễm mặn thì bề mặt bắt đầu có vết ố vàng hoặc lấm chấm rỉ nhỏ.

3.2. Nắp bể ngầm Inox 316

  • Ứng dụng: Trong các công trình công cộng, đường xá, khách sạn… ở các vùng ven biển.
  • Hiệu quả: Sau 5 năm, nắp bể Inox 316 hầu như không bị ăn mòn, vẫn giữ được bề mặt sáng. Trong khi đó, các sản phẩm inox 304 cùng khu vực (lan can, ống nước) đã bị lốm đốm rỉ sét.
  • Ưu điểm: Khả năng kháng muối vượt trội, tuổi thọ cao, ít tốn chi phí bảo dưỡng.
  • Hạn chế: Giá đầu tư ban đầu cao hơn ~25–30% so với inox 304

4. So Sánh Giá Thành Inox 304 Và 316

Tiêu chíInox 304Inox 316
Giá vật liệu trung bình120.000 – 160.000 đ/kg160.000 – 220.000 đ/kg
Mức chênh lệch0%Cao hơn 20–40%
Chi phí đầu tư ban đầuThấp hơnCao hơn
Tuổi thọ trung bình10–15 năm20–30 năm
Chi phí bảo trìCao hơnThấp hơn
Hiệu quả lâu dàiTốt trong môi trường thườngTối ưu trong môi trường muối, axit, ven biển

Tóm lại: So sánh inox 304 và 316 nhận thấy: Inox 304 kinh tế, phù hợp công trình dân dụng; Inox 316 tuy đắt hơn nhưng đáng giá cho môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu độ bền cao

So Sánh Inox 304 Và 316? Ưu Nhược Điểm Từng Loại

  • Inox 304 phù hợp cho nhu cầu dân dụng, đô thị, môi trường không có muối/hóa chất mạnh.
  • Inox 316 là lựa chọn cần thiết trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất hoặc các sản phẩm cần độ bền và tính an toàn cao.

Như vậy, nếu người dùng ở thành phố, chi phí hạn chế → chọn inox 304.

Nếu công trình ven biển, công nghiệp, resort, bệnh viện → ưu tiên chọn inox 316 để tránh rủi ro ăn mòn cao.

Kinh Nghiệm Thiết Kế Nắp Bể Nước Ngầm

Nắp bể nước ngầm là một chi tiết tưởng chừng đơn giản nhưng lại giữ vai trò thiết yếu trong hạ tầng kỹ thuật. Nó giúp bảo vệ hệ thống chứa nước, ngăn mùi, chống thấm, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho công trình. Trong bài viết dưới đây, cùng ZAVAK tìm hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn thiết kế nắp bể nước ngầm chuẩn mực cho công trình hiện đại.

kinh-nghiem-thiet-ke-nap-be-nuoc-ngam

1. Tiêu Chí Quan Trọng Trong Thiết Kế Nắp Bể Nước Ngầm

1.1. Chất liệu bền bỉ, chống gỉ sét – ưu tiên inox 304

Một nắp bể chất lượng cần được làm từ vật liệu có khả năng chống gỉ sét, chịu được môi trường ẩm ướt. Inox 304 là lựa chọn phổ biến hiện nay vì:

  • Không bị gỉ sét theo thời gian
  • Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm hay hóa chất
  • Dễ lau chùi, vệ sinh

Việc sử dụng inox 304 giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả vận hành cho hệ thống kỹ thuật ngầm.

1.2. Khả năng chống nước ngăn mùi

Nắp bể đạt chuẩn cần có gioăng cao su chuyên dụng để tăng độ kín, giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài và hạn chế các sự cố về mùi và nước. Gioăng cao su là thành phần quan trọng giúp nắp bể ép chặt với khung, không tạo khe hở, tăng khả năng cách ly giữa môi trường bên trong và bên ngoài.

  • Ngăn mùi hôi từ hố ga, bể phốt hiệu quả, giúp không gian xung quanh luôn thông thoáng
  • Chống nước tràn ngược, đặc biệt trong mùa mưa hay khi hệ thống thoát nước bị quá tải
  • Giữ vệ sinh cho không gian sử dụng, ngăn côn trùng và vi khuẩn phát tán từ hệ thống kỹ thuật ngầm

1.3. Thiết kế nắp bể nước ngầm âm sàn lát gạch

Nắp âm sàn với khay lát gạch giúp đồng bộ thiết kế với mặt sàn, nâng tầm thẩm mỹ tổng thể cho không gian sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng để che giấu các điểm kỹ thuật mà vẫn đảm bảo dễ dàng tiếp cận khi cần bảo trì.

Tùy theo phong cách thiết kế nội ngoại thất, người dùng có thể lát bằng nhiều loại vật liệu như gạch men, đá tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp hoặc bê tông mài, mang lại sự linh hoạt và phù hợp với đa dạng công trình dân dụng lẫn thương mại.

1.4. Dễ dàng đóng mở – Bảo trì tiện lợi

Nắp bể ngầm cần được thiết kế để việc đóng mở được thuận tiện và an toàn. Với các nắp có kích thước nhỏ đến vừa, tay nâng âm hoặc rời giúp người sử dụng dễ dàng thao tác kiểm tra, vệ sinh, bảo trì mà không cần thêm công cụ hỗ trợ.

Với các dòng nắp lớn hoặc lắp đặt ở khu vực có tần suất sử dụng thấp, có thể trang bị thêm bộ nâng chuyên dụng để tối ưu thao tác.

2. Kinh Nghiệm Thiết Kế Nắp Bể Nước Ngầm Trong Nhà

Khi thiết kế nắp bể ngầm trong nhà, ngoài yếu tố vật liệu và thẩm mỹ, bạn cần đặc biệt lưu ý:

  • Tải trọng phù hợp: Đa số khu vực trong nhà chỉ cần thiết kế nắp bể nước ngầm tải nhẹ (CLASS A: đi bộ, xe máy).
  • Chống nước theo cấp độ: Nếu là bể chứa nước sạch cần chống thấm tốt, hãy chọn dòng các dòng chống nước cao, như: nắp bể nước ngầm MHE, MHO của ZAVAK
  • An toàn cho trẻ em: Ưu tiên nắp có khóa bulong chắc chắn, không dễ bị mở bởi trẻ nhỏ.

kinh-nghiem-thiet-ke-nap-be-nuoc-ngam

Việc đầu tư đúng vào thiết kế nắp bể nước ngầm ngay từ đầu sẽ giúp công trình tiết kiệm chi phí bảo trì, giữ được thẩm mỹ lâu dài và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, ZAVAK tự tin mang lại giải pháp tối ưu nhất cho mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Liên hệ ZAVAK để được tư vấn giải pháp phù hợp cho công trình của bạn.

Các Kích Thước Nắp Bể Ngầm Phổ Biến Hiện Nay

Việc lựa chọn kích thước nắp bể ngầm đúng chuẩn giúp đảm bảo an toàn, đồng thời mang lại không gian đẹp mắt và tiện dụng. Trong bài viết dưới dây, hãy cùng ZAVAK khám phá ngay những kích thước phổ biến nhất, kèm theo gợi ý thực tế để bạn dễ dàng đưa ra quyết định hợp lý.

cac-kich-thuoc-nap-be-ngam-pho-bien-hien-nay

1. Các Kích Thước Nắp Bể Ngầm Phổ Biến Hiện Nay

Dưới đây là bảng các kích thước nắp bể ngầm phổ biến, phù hợp với kích thước gạch lát thông dụng.

Khả năng chịu tảiKích thước nắp bể ngầm (mm)
Chịu tải 670 kg450×450

500×500

600×600

700×700

800×800

900×900

1000×1000

Chịu tải 2,8 tấn500×500

600×600

700×700

800×800

900×900

1000×1000

Chịu tải 6,4 tấn500×500

600×600

700×700

800×800

900×900

1000×1000

Dựa vào vào kích thước bể nước ngầm đang sử dụng mà bạn có thể lựa chọn dòng nắp cho phù hợp.  Đối với các kích thước nắp bể nước ngầm gia đình, 500x500mm trở lên là lựa chọn an toàn và linh hoạt nhất.

Về khả năng chịu tải, thông thường khách hàng sẽ lựa chọn dòng 670kg bởi giá cả vừa phải, lại đáp ứng nhu cầu sử dụng cho sinh hoạt đi lại, xe máy. Tuy nhiên, nếu vị trí bể ngầm đòi hỏi khả năng chịu lực lớn thì bạn có thể tham khảo lựa chọn dòng 2 tấn hoặc 3 tấn.

2. Gợi Ý Kích Thước Nắp Bể Nước Ngầm Gia Đình

Với công trình nhà dân, đặc biệt là nhà phố, biệt thự, thì yếu tố công năng + thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu. Dưới đây là một số khuyến nghị:

Tải trọngKích thước nắp bể nước ngầm gia đìnhVị trí lắpGợi ý dòng sản phẩm
Tải nhẹ cho đi lại, xe máy450x450mm – 800x800mmTrong nhà/ngoài trờiMHI, MHE
Tải trung bình cho ô tô con (4-7 chỗ)500x500mm – 1000x1000mmTrong nhà/ngoài trờiMHO
Tải cao cho ô tô tải (>7 chỗ)500x500mm – 1000x1000mmNgoài trờiMHD

3. Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Chọn Kích Thước Nắp Bể Ngầm

  • Chọn sai kích thước gạch lát dẫn đến việc nắp bị lệch, không khớp sàn.
  • Không đo kích thước thông thủy trước khi đặt hàng, dẫn đến nắp không vừa miệng bể.
  • Chọn kích thước quá lớn trong khi không cần thiết, gây lãng phí chi phí.
  • Bỏ qua chiều dày gạch lát ảnh hưởng độ cao nắp và sự kín khít.

4. Kinh Nghiệm Chọn Kích Thước Nắp Bể Phù Hợp

4.1. Đo đúng kích thước miệng bể (phủ bì và thông thủy)

Hãy đo chính xác kích thước phủ bì (phần bên ngoài) và thông thủy (phần lọt lòng) của bể. Từ đó, chọn nắp có kích thước tương ứng. Nếu đo sai, nắp có thể không khít miệng bể, gây mất an toàn, khó thi công hoặc phải cắt sửa lại.

4.2. Cân nhắc mục đích sử dụng

Tùy vào loại bể mà bạn chọn dòng nắp phù hợp: nếu là bể nước, nên chọn loại có gioăng chống nước tốt; nếu là bể phốt hay hố ga, cần ưu tiên khả năng ngăn mùi hiệu quả. Đặc biệt lưu ý nếu vị trí đặt bể gần không gian sinh hoạt.

cac-kich-thuoc-nap-be-ngam-pho-bien-hien-nay

4.3. Chọn theo loại gạch lát và độ dày

Nắp bể nên có khay âm để lát trùng loại gạch đang sử dụng. Điều này giúp sàn liền mạch, đảm bảo tính thẩm mỹ. Ngoài ra, cần quan tâm đến độ dày viên gạch (thường từ 10–20mm) để chọn nắp có khay sâu tương ứng, tránh gạch bị cao/thấp hơn nền.

4.4. Đặt hàng theo yêu cầu nếu cần

Nếu miệng bể có kích thước không phổ thông hoặc công trình mang tính đặc thù, bạn nên đặt hàng thiết kế riêng để đảm bảo độ vừa khít tuyệt đối và phù hợp công năng sử dụng lâu dài.

Việc lựa chọn đúng kích thước nắp bể ngầm là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng, tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.

Nếu bạn còn băn khoăn trong quá trình chọn lựa hoặc cần sản phẩm phù hợp riêng theo công trình, hãy tham khảo thêm ý kiến từ đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn và thiết kế theo nhu cầu thực tế. Liên hệ ZAVAK 0909.801.599 | 0916.001.366 để được tư vấn chi tiết về kích thước nắp bể ngầm và loại phù hợp cho gia đình bạn!

Bể Nước Ngầm Bao Nhiêu Khối Là Đúng Chuẩn Trong Xây Dựng?

Khi xây nhà hay cải tạo hệ thống cấp thoát nước, một trong những câu hỏi khiến nhiều gia chủ băn khoăn là: bể nước ngầm bao nhiêu khối là đủ dùng? Việc chọn dung tích bể phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn đảm bảo sinh hoạt ổn định, lâu dài và an toàn.

Trong bài viết dưới đây, cùng ZAVAK tìm hiểu rõ hơn về cách tính dung tích bể nước ngầm, các mốc thể tích phổ biến.

be-nuoc-ngam-bao-nhieu-khoi-la-dung-chuan-trong-xay-dung

1. Vì Sao Cần Tính Đúng Dung Tích Bể Nước Ngầm?

Việc chọn sai thể tích bể không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn tác động đến chi phí xây dựng, bảo trì và hiệu suất sử dụng lâu dài. Những hậu quả có thể gặp phải như:

  • Lãng phí không gian hoặc chi phí nếu bể quá lớn.
  • Dễ gặp tình trạng Thiếu nước vào giờ cao điểm khi thẻ tích bể quá bé
  • Phải bơm nước liên tục, tốn điện và giảm tuổi thọ máy bơm.

Một bể nước ngầm được tính toán hợp lý giúp tối ưu hóa công năng, chi phí, thẩm mỹ, đặc biệt trong các nhà phố có diện tích hạn chế.

2. Cách Tính Dung Tích Bể Nước Ngầm Bao Nhiêu Khối Cho Gia Đình

2.1. Dựa theo số lượng thành viên trong gia đình

Một người trưởng thành trung bình sử dụng khoảng 80–130 lít nước/ngày. Vì vậy:

Số ngườiDung tích đề xuất
1–3 người1–2 m³ (khối)
3–5 người2–3 m³ (khối)
Hơn 6 ngườiTrên 3 m³ (khối)

Lưu ý: Với nhà có cây cảnh cần chăm sóc, bể cá, các hoạt động kinh doanh,… nên cộng thêm 1-2m³ dự phòng.

Tham khảo ngay các loại nắp bể nước ngầm chất lượng, an toàn, dễ lắp đặt tại ZAVAK!

be-nuoc-ngam-bao-nhieu-khoi-la-dung-chuan-trong-xay-dung

2.2. Dựa vào diện tích xây dựng

Với nhà ống phổ biến tại đô thị, bể thường bố trí dưới sân trước, sân sau hoặc trên tầng thượng. Diện tích sàn hẹp nên các bể hình chữ nhật, sâu từ 1,5-2m là lựa chọn tối ưu, vừa dễ thi công vừa đảm bảo được thể tích chứa nước phù hợp.

Ví dụ:

  • Bể 2m x 1.5m x 1.5m = 4.5m³
  • Bể 2.5m x 2m x 1.2m = 6m³

Công thức tính: Dung tích (m³) = Dài × Rộng × Sâu. Đây là phương pháp tính phổ biến trong xây dựng dân dụng hiện nay, được khuyến nghị bởi nhiều đơn vị thiết kế và kỹ sư xây dựng.

3. Các Loại Bể Nước Ngầm Gia Đình Phổ Biến Hiện Nay

Tùy theo vật liệu và nhu cầu sử dụng, bể nước ngầm gia đình hiện nay được phân loại như sau:

3.1. Bể bê tông cốt thép, bên trong ốp lát gạch men

Cấu tạo: Toàn bộ bể (đáy, tường, nắp) đều được làm bằng bê tông cốt thép chắc chắn. Bên trong bể thường được ốp thêm gạch men hoặc gạch ceramic để chống thấm và giúp vệ sinh dễ dàng.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, kiến cố, chịu được tải trọng lớn
  • Bể có tuổi thọ lâu dài, ít phải thay thế.
  • Có thể xây dung tích lớn, phù hợp gia đình nhiều người hoặc công trình tập thể.

Nhược điểm:

  • Chi phí xây dựng ban đầu cao, tốn công và thời gian thi công.
  • Nếu chống thấm không tốt, sau thời gian dài có nguy cơ thấm nước qua khe gạch.
  • Khi cần sửa chữa hoặc nâng cấp, việc xử lý thường khó khăn và tốn kém.

3.2. Bể 2 lớp (khung gạch – bê tông, bên trong bể inox 304)

Cấu tạo: Lớp ngoài gồm đáy và sàn trên bằng bê tông cốt thép, xung quanh xây gạch đặc để tạo thành khung bảo vệ. Bên trong đặt nguyên một bể inox 304 (loại thép không gỉ chuyên dùng cho nước sinh hoạt).

Ưu điểm:

  • Nước tiếp xúc trực tiếp với inox 304 nên an toàn, sạch sẽ, không lo thấm ngược hay gỉ nước.
  • Inox trơn nhẵn, dễ vệ sinh, hạn chế rong rêu và cặn bẩn.
  • Khung ngoài bằng gạch và bê tông giúp bể chắc chắn, bảo vệ inox khỏi áp lực đất.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao hơn do phải mua bể inox 304.
  • Bị giới hạn về kích thước (phụ thuộc vào bể inox có sẵn), khó làm dung tích quá lớn như bể bê tông thuần.
  • Việc vận chuyển và lắp đặt bể inox trong hố xây cũng phức tạp hơn.

Hiểu đúng và tính chuẩn dung tích bể nước ngầm bao nhiêu khối là bước khởi đầu quan trọng giúp công trình của bạn vận hành hiệu quả, tránh được những rủi ro về thiếu nước sinh hoạt hoặc lãng phí chi phí xây dựng. Tùy vào số lượng thành viên, diện tích nhà và mục đích sử dụng nước, bạn hoàn toàn có thể ước tính được dung tích bể nước ngầm gia đình phù hợp. Liên hệ ZAVAK 0909.801.599 | 0916.001.366 để được tư vấn chi tiết về bể nước ngầm và loại nắp phù hợp cho gia đình bạn!

Bể Nước Ngầm Để Làm Gì? Cấu Tạo & Công Dụng

Ẩn mình dưới lòng đất nhưng lại mang đến hiệu quả sử dụng vượt trội, bể nước ngầm đang ngày càng được ưa chuộng bởi cả chủ đầu tư, kỹ sư lẫn gia chủ. Vậy bể nước ngầm để làm gì, cấu tạo gồm những gì và vì sao bạn nên tính đến ngay từ giai đoạn thiết kế thi công? Cùng ZAVAK khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

be-nuoc-ngam-de-lam-gi-cau-tao-cong-dung

1. Bể Nước Ngầm Là Gì? 

Bể nước ngầm là bể chứa nước được xây dựng chìm dưới mặt đất hoặc dưới mặt sàn công trình. Khác với bể nước đặt nổi trên sân thượng hay mái nhà, loại bể này ẩn kín hoàn toàn, giúp tối ưu không gian sử dụng và nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể công trình.

Đây là hạng mục phổ biến trong xây dựng nhà ở, biệt thự, khách sạn, khu đô thị, nhà máy, đặc biệt tại các khu vực đô thị có diện tích hạn chế.

2. Cấu Tạo Bể Nước Ngầm

Dưới đây là các thành phần chính trong cấu tạo của bể:

2.1. Bể xây (Thành và đáy bể)

Phần thân bể được xây bằng bê tông cốt thép, thường sử dụng bê tông 200# trở lên để đảm bảo chịu lực và độ bền. Thành bể phải được chống thấm tuyệt đối nhằm tránh rò rỉ và nhiễm bẩn nguồn nước.

2.2. Bể inox lót trong bể xây

Đây là lớp bể chứa chính, thường được chế tạo bằng inox 304/316 được đặt lọt lòng bên trong phần bể xây. Lớp inox giúp đảm bảo vệ sinh nước, hạn chế ăn mòn, và dễ dàng vệ sinh định kỳ.

2.3. Nắp chụp bể (Kèm theo bể inox)

Nắp chụp dạng âm sàn được gắn kín khít, đi kèm theo bể inox. 

2.4. Ống thông khí D15

Là ống dẫn khí ra ngoài nhằm cân bằng áp suất trong bể, hạn chế tình trạng bốc hơi ngưng tụ bên trong, đồng thời giúp bể “thở” tự nhiên.

2.5. Nắp bể ngầm ngăn nước ZAVAK

ZAVAK cung cấp loại nắp bể ngầm thiết kế đặc biệt chống nước ngăn mùi kháng mùi và khả năng chịu tải từ dân dụng đến công nghiệp, đảm bảo tính an toàn, thẩm mỹ và kín khí.

2.6. Hệ thống ống cấp – ống hút

Bao gồm ống dẫn nước vào, ống hút nước ra và các ống kỹ thuật phục vụ bảo trì. Vị trí đặt ống được bố trí hợp lý để tránh lắng cặn, dễ vệ sinh, thay thế.

Thi công đúng cấu tạo và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ góp phần nâng cao tuổi thọ, đảm bảo an toàn và chất lượng nước cho toàn bộ công trình.

👉 Đọc ngay bài viết bể nước ngầm bao nhiêu khối là đúng chuẩn trong xây dựng? giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và đảm bảo nhu cầu sử dụng hàng ngày.

be-nuoc-ngam-de-lam-gi-cau-tao-cong-dung

3. Bể Nước Ngầm Để Làm Gì? 5 Công Dụng Thiết Yếu

3.1. Lưu trữ nước sinh hoạt ổn định

Công dụng chính của bể nước ngầm là tích trữ nước sạch để sử dụng hàng ngày cho sinh hoạt (tắm, giặt, nấu ăn), đặc biệt hữu ích trong thời điểm nguồn nước yếu, bị cắt luân phiên hoặc vào mùa khô kéo dài.

3.2. Giảm áp lực nước, tối ưu cấp phát cho các tầng

Do nằm ở vị trí thấp nhất của công trình, nước từ bể ngầm sẽ được bơm lên bồn chứa trên cao (nếu có), giúp kiểm soát lưu lượng và áp lực tốt hơn, giảm hiện tượng sốc nước hoặc thiếu nước cục bộ ở tầng cao.

3.3. Bảo vệ nguồn nước khỏi ánh nắng, rác thải & côn trùng

Khi sử dụng bể đặt nổi hoặc bể hở, nguy cơ nước bị rêu mốc, lắng cặn, nhiễm khuẩn là rất cao. Ngược lại, bể nước ngầm có nắp đậy kín giúp nước không tiếp xúc trực tiếp với môi trường, tránh bụi bẩn và các sinh vật xâm nhập. 

3.4. Tiết kiệm diện tích, đảm bảo thẩm mỹ

Đối với nhà phố, biệt thự có diện tích hạn chế, bể ngầm giúp tận dụng không gian dưới đất thay vì chiếm chỗ trên mặt sàn. Đặc biệt, khi kết hợp với nắp bể inox âm sàn ZAVAK, bề mặt có thể lát gạch, đá, thậm chí trồng cỏ như sàn bình thường.

3.5. Ứng dụng đa dạng – Từ sinh hoạt đến công nghiệp

Ngoài mục đích sinh hoạt, bể nước ngầm còn được dùng để chứa nước chữa cháy, nước làm mát máy móc (trong nhà xưởng), hoặc lưu trữ nước tái sử dụng, phù hợp nhiều mô hình công trình.

Bể nước ngầm để làm gì? – Câu trả lời không chỉ dừng ở việc chứa nước, mà còn liên quan đến hiệu quả sử dụng, kỹ thuật xây dựng và sự bền vững của công trình. Nếu bạn đang xây nhà, triển khai dự án hoặc nâng cấp hệ thống cấp nước, hãy xem xét thiết kế bể nước ngầm để tận dụng tối đa không gian và đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài cho công trình. Ngoài ra, hãy liên hệ ngay với Zavak để được tư vấn kích thước nắp bể nước ngầm trong nhà phù hợp nhất với mọi công trình của bạn.

Những Lưu Ý Khi Lắp Đặt Nắp Cửa Kỹ Thuật Van Nước

Trong quá trình thi công hệ thống kỹ thuật âm tường, nắp cửa kỹ thuật van nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, kiểm tra và bảo trì hệ thống cấp thoát nước. Tuy nhiên, nếu lắp đặt sai cách, nắp kỹ thuật có thể gây ảnh hưởng đến độ an toàn của công trình. Vậy cần lưu ý gì khi thi công hạng mục này? Trong bài viết dưới đây, cùng ZAVAK tìm hiểu những lưu ý khi lắp đặt nắp cửa kỹ thuật cho van nước.

nhung-luu-y-khi-lap-dat-nap-cua-ky-thuat-van-nuoc

Vì Sao Cần Sử Dụng Nắp Cửa Kỹ Thuật Van Nước?

Bảo vệ hệ thống kỹ thuật âm tường

Các đường ống dẫn nước, van khóa thường được bố trí âm tường để tiết kiệm không gian và tăng tính thẩm mỹ. Lúc này, nắp cửa kỹ thuật van nước chính là “lá chắn” bảo vệ những thiết bị quan trọng này khỏi bụi bẩn, độ ẩm và tác động vật lý từ bên ngoài.

Dễ dàng kiểm tra và bảo trì

Thiết kế dạng cửa ấn mở giúp việc kiểm tra, bảo trì hệ thống đường ống trở nên dễ dàng, không cần phải đục phá tường. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, bảo trì sau này.

Những Lưu Ý Khi Lắp Đặt Nắp Cửa Kỹ Thuật Van Nước

Xác định đúng vị trí van nước cần kiểm tra

Trước khi thi công, cần khảo sát kỹ bản vẽ hệ thống cấp nước để đặt cửa kỹ thuật đúng vị trí van khóa, tránh phải khoan đục lại tường sau khi hoàn thiện.

nhung-luu-y-khi-lap-dat-nap-cua-ky-thuat-van-nuoc-1

Chọn kích thước cửa phù hợp

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại nắp cửa kỹ thuật với kích thước và kiểu dáng khác nhau. Tại ZAVAK, chúng tôi cung cấp hai dòng chính: loại cửa 1 cánh và loại 2 cánh. Với kích thước đa dạng từ nhỏ đến lớn như: 200x200mm, 300x300mm,… và có thể tùy biến giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo từng vị trí lắp đặt và quy mô công trình. 

Xử lý lớp tường xung quanh

Nếu lát gạch hoặc đá ốp, cần dự trù chiều dày vật liệu để nắp cửa phẳng với bề mặt hoàn thiện.

Gia cố khung cửa chắc chắn

Khung inox cần được cố định chắc chắn vào tường bằng vít nở hoặc ke chuyên dụng. Đảm bảo không bị rung lắc trong quá trình sử dụng hoặc va chạm cơ học.

Đảm bảo độ kín khít – chống thấm

Nếu lắp đặt trong khu vực thường xuyên tiếp xúc nước như nhà tắm, cần xử lý chống thấm kỹ quanh viền cửa bằng keo chuyên dụng hoặc lớp xi măng chống thấm.

nhung-luu-y-khi-lap-dat-nap-cua-ky-thuat-van-nuoc-2

Vệ sinh sạch sau khi hoàn thiện

Sau khi thi công xong, phải vệ sinh sạch xi măng, vữa, bụi bẩn dính trên khung nắp và khu vực xung quanh để tránh hiện tượng kẹt nắp, khó mở sau này.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Nắp Cửa Kỹ Thuật ZAVAK So Với Sản Phẩm Thông Thường

Tiêu chíZAVAK – Inox 304Nắp thường (thép sơn, nhôm mỏng)
Chống gỉ, chịu ẩm✔ Hoàn hảo✘ Dễ gỉ sét
Độ thẩm mỹ cao✔ Lát gạch, phẳng đẹp✘ Lộ viền, cánh thô
Độ bền – bảo hành✔ 5 năm bảo hành✘ 1–3 năm, không bảo hành
Đa dạng kích thước✔ Theo yêu cầu✘ Hạn chế size
Cơ chế đóng mở thông minh✔ Nút ấn – nam châm✘ Bản lề rời, khó thao tác

Kết Luận

Việc lựa chọn và lắp đặt đúng cách nắp cửa kỹ thuật van nước sẽ đảm bảo an toàn cho hệ thống cấp nước, góp phần tăng giá trị thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Đừng để những chi tiết nhỏ làm giảm chất lượng tổng thể.

Liên hệ ZAVAK 0909.801.599 | 0916.001.366 ngay để được tư vấn chọn nắp cửa kỹ thuật phù hợp với công trình của bạn.

Vai Trò Của Xương Chịu Lực Nắp Bể Ngầm Trong Vận Hành

Trong bất kỳ công trình nào, từ nhà dân dụng đến resort cao cấp, nắp bể ngầm inox không chỉ đơn giản là tấm che miệng bể. Đằng sau thiết kế tưởng chừng đơn giản ấy là cả một hệ thống kỹ thuật tinh vi, trong đó xương chịu lực đóng vai trò như “bộ khung xương sống” quyết định tuổi thọ, khả năng chịu tải và sự an toàn trong vận hành.

Trong bài viết dưới đây, cùng ZAVAK khám phá vì sao xương chịu lực nắp bể lại là yếu tố cốt lõi của nắp bể ngầm inox.

vai-tro-cua-xuong-chiu-luc-nap-be-ngam-trong-van-hanh

Xương Chịu Lực Là Gì Trong Nắp Bể Ngầm Inox?

  • Định nghĩa: Xương chịu lực là phần khung thép (bằng chất liệu inox 304) được hàn bên trong nắp bể, có chức năng phân bổ tải trọng và chống biến dạng.
  • Vị trí: Nằm ẩn bên dưới tấm mặt nắp, gắn kết với khung viền.
  • Cấu tạo: Bao gồm các thanh inox đan chéo hoặc dọc ngang tạo thành “lưới” chịu lực.

Vì Sao Xương Chịu Lực Nắp Bể Quan Trọng?

vai-tro-cua-xuong-chiu-luc-nap-be-ngam-trong-van-hanh-1

Đảm bảo khả năng chịu tải và an toàn sử dụng

Xương chịu lực giúp nắp bể ngầm chịu được tải trọng từ người đi bộ, xe máy, ô tô và các phương tiện khác. Nếu thiếu đi bộ phận này, nắp rất dễ bị cong vênh, nứt gãy chỉ sau một thời gian ngắn, gây nguy hiểm trực tiếp cho người sử dụng.

Ngăn biến dạng, giữ thẩm mỹ bề mặt

Ở những nắp bể âm sàn lát gạch, xương chịu lực giúp lực tác động xuống nắp được phân bổ đồng đều, ngăn gạch lát nứt vỡ và đảm bảo bề mặt luôn phẳng phiu, hài hòa với không gian kiến trúc.

Tăng tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì

Một chiếc nắp có xương chắc chắn có thể sử dụng bền bỉ từ 5–10 năm, hạn chế tối đa sự cố kỹ thuật. Nhờ đó, chủ đầu tư tiết kiệm được chi phí sửa chữa, thay thế và đảm bảo công trình vận hành ổn định lâu dài.

Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế

Các tiêu chuẩn quốc tế như FACTA (Anh) hay JIS (Nhật) đều đặt ra những yêu cầu nghiêm ngặt về tải trọng và khả năng chịu lực của nắp bể. Điều này đồng nghĩa, để đáp ứng được các bài kiểm tra khắt khe ấy, sản phẩm cần có giải pháp kết cấu đủ mạnh. Xương chịu lực nắp bể chính là phần “ẩn mình” nhưng đóng vai trò quyết định, giúp phân bổ lực đều, ngăn biến dạng và bảo đảm nắp bể vận hành ổn định, an toàn theo đúng chuẩn mực quốc tế.

Hậu Quả Khi Thiếu Xương Chịu Lực Nắp Bể Ngầm

Trong kết cấu nhà, hệ giằng đóng vai trò như khung xương giữ cho toàn bộ công trình vững chắc – và với nắp bể inox cũng vậy. Nếu thiếu xương chịu lực nắp bể, nắp chẳng khác nào một tấm kim loại mỏng manh dễ cong vênh, biến dạng. Hậu quả là: nắp dễ bị lún, kẹt cứng khi mở, gây bất tiện trong quá trình kiểm tra hay bảo trì.

Về lâu dài, bề mặt yếu này sẽ là “điểm tử huyệt” của sàn nhà, gây nứt vỡ gạch lát, thậm chí sụt lún cục bộ, làm mất thẩm mỹ và gây nguy hiểm cho người đi lại. Không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày, sự xuống cấp còn kéo theo chi phí lớn để thay thế toàn bộ hệ thống nắp, gián đoạn vận hành công trình, gây tốn kém ngân sách không nhỏ.

Lựa Chọn Sản Phẩm Chất Lượng

Để lựa chọn được nắp bể ngầm inox bền chắc và an toàn, đừng chỉ dừng lại ở việc quan sát bề mặt sáng bóng bên ngoài.  Bạn hãy kiểm tra hệ xương chịu lực nắp bể ẩn bên trong, nơi quyết định khả năng chịu tải và tuổi thọ sản phẩm. Việc kiểm tra và yêu cầu rõ ràng về cấu trúc này ngay từ khâu thiết kế, sản xuất sẽ giúp công trình tránh được nhiều rủi ro tiềm ẩn.

Đặc biệt với những công trình ven biển hoặc khu vực phải chịu tải nặng, chuyên gia ZAVAK khuyến nghị nên sử dụng xương hộp inox dày từ 2–3 mm để bảo đảm độ bền vượt trội. Song song đó, hãy ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận tải trọng và tiêu chuẩn kỹ thuật minh bạch, bởi đó chính là sự đảm bảo chắc chắn nhất cho an toàn và hiệu quả vận hành lâu dài của công trình.

vai-tro-cua-xuong-chiu-luc-nap-be-ngam-trong-van-hanh-2

Kết Luận

Xương chịu lực nắp bể không chỉ là một chi tiết kỹ thuật mà chính là “một phần không thể thiếu”. Nó đảm bảo an toàn, duy trì thẩm mỹ và giúp công trình vận hành bền bỉ trong nhiều năm. Lựa chọn nắp bể inox có xương chịu lực đạt chuẩn là một khoản đầu tư khôn ngoan, tiết kiệm và an tâm lâu dài.

ZAVAK – Đơn vị tiên phong cung cấp nắp bể ngầm inox với thiết kế xương chịu lực chuẩn quốc tế. Liên hệ 0909.801.699 | 0909.801.599 ngay để được tư vấn giải pháp tối ưu cho công trình của bạn!

Hãy Gọi Chúng Tôi Để Được Báo Giá