Bể Nước Ngầm Bao Nhiêu Khối Là Đúng Chuẩn Trong Xây Dựng?

Khi xây nhà hay cải tạo hệ thống cấp thoát nước, một trong những câu hỏi khiến nhiều gia chủ băn khoăn là: bể nước ngầm bao nhiêu khối là đủ dùng? Việc chọn dung tích bể phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn đảm bảo sinh hoạt ổn định, lâu dài và an toàn.
Trong bài viết dưới đây, cùng ZAVAK tìm hiểu rõ hơn về cách tính dung tích bể nước ngầm, các mốc thể tích phổ biến.
1. Vì Sao Cần Tính Đúng Dung Tích Bể Nước Ngầm?
Việc chọn sai thể tích bể không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn tác động đến chi phí xây dựng, bảo trì và hiệu suất sử dụng lâu dài. Những hậu quả có thể gặp phải như:
- Lãng phí không gian hoặc chi phí nếu bể quá lớn.
- Dễ gặp tình trạng Thiếu nước vào giờ cao điểm khi thẻ tích bể quá bé
- Phải bơm nước liên tục, tốn điện và giảm tuổi thọ máy bơm.
Một bể nước ngầm được tính toán hợp lý giúp tối ưu hóa công năng, chi phí, thẩm mỹ, đặc biệt trong các nhà phố có diện tích hạn chế.
2. Cách Tính Dung Tích Bể Nước Ngầm Bao Nhiêu Khối Cho Gia Đình
2.1. Dựa theo số lượng thành viên trong gia đình
Một người trưởng thành trung bình sử dụng khoảng 80–130 lít nước/ngày. Vì vậy:
Số người | Dung tích đề xuất |
1–3 người | 1–2 m³ (khối) |
3–5 người | 2–3 m³ (khối) |
Hơn 6 người | Trên 3 m³ (khối) |
Lưu ý: Với nhà có cây cảnh cần chăm sóc, bể cá, các hoạt động kinh doanh,… nên cộng thêm 1-2m³ dự phòng.
2.2. Dựa vào diện tích xây dựng
Với nhà ống phổ biến tại đô thị, bể thường bố trí dưới sân trước, sân sau hoặc trên tầng thượng. Diện tích sàn hẹp nên các bể hình chữ nhật, sâu từ 1,5-2m là lựa chọn tối ưu, vừa dễ thi công vừa đảm bảo được thể tích chứa nước phù hợp.
Ví dụ:
- Bể 2m x 1.5m x 1.5m = 4.5m³
- Bể 2.5m x 2m x 1.2m = 6m³
Công thức tính: Dung tích (m³) = Dài × Rộng × Sâu. Đây là phương pháp tính phổ biến trong xây dựng dân dụng hiện nay, được khuyến nghị bởi nhiều đơn vị thiết kế và kỹ sư xây dựng.
3. Các Loại Bể Nước Ngầm Gia Đình Phổ Biến Hiện Nay
Tùy theo vật liệu và nhu cầu sử dụng, bể nước ngầm gia đình hiện nay được phân loại như sau:
3.1. Bể bê tông cốt thép, bên trong ốp lát gạch men
Cấu tạo: Toàn bộ bể (đáy, tường, nắp) đều được làm bằng bê tông cốt thép chắc chắn. Bên trong bể thường được ốp thêm gạch men hoặc gạch ceramic để chống thấm và giúp vệ sinh dễ dàng.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, kiến cố, chịu được tải trọng lớn
- Bể có tuổi thọ lâu dài, ít phải thay thế.
- Có thể xây dung tích lớn, phù hợp gia đình nhiều người hoặc công trình tập thể.
Nhược điểm:
- Chi phí xây dựng ban đầu cao, tốn công và thời gian thi công.
- Nếu chống thấm không tốt, sau thời gian dài có nguy cơ thấm nước qua khe gạch.
- Khi cần sửa chữa hoặc nâng cấp, việc xử lý thường khó khăn và tốn kém.
3.2. Bể 2 lớp (khung gạch – bê tông, bên trong bể inox 304)
Cấu tạo: Lớp ngoài gồm đáy và sàn trên bằng bê tông cốt thép, xung quanh xây gạch đặc để tạo thành khung bảo vệ. Bên trong đặt nguyên một bể inox 304 (loại thép không gỉ chuyên dùng cho nước sinh hoạt).
Ưu điểm:
- Nước tiếp xúc trực tiếp với inox 304 nên an toàn, sạch sẽ, không lo thấm ngược hay gỉ nước.
- Inox trơn nhẵn, dễ vệ sinh, hạn chế rong rêu và cặn bẩn.
- Khung ngoài bằng gạch và bê tông giúp bể chắc chắn, bảo vệ inox khỏi áp lực đất.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cao hơn do phải mua bể inox 304.
- Bị giới hạn về kích thước (phụ thuộc vào bể inox có sẵn), khó làm dung tích quá lớn như bể bê tông thuần.
- Việc vận chuyển và lắp đặt bể inox trong hố xây cũng phức tạp hơn.
Hiểu đúng và tính chuẩn dung tích bể nước ngầm bao nhiêu khối là bước khởi đầu quan trọng giúp công trình của bạn vận hành hiệu quả, tránh được những rủi ro về thiếu nước sinh hoạt hoặc lãng phí chi phí xây dựng. Tùy vào số lượng thành viên, diện tích nhà và mục đích sử dụng nước, bạn hoàn toàn có thể ước tính được dung tích bể nước ngầm gia đình phù hợp. Liên hệ ZAVAK 0909.801.599 | 0916.001.366 để được tư vấn chi tiết về bể nước ngầm và loại nắp phù hợp cho gia đình bạn!
Để lại một bình luận