Skip to main content

Hãy liên hệ với ZAVAK ngay để nhận vô vần ưu đãi hấp dẫn.


Hotline: 0909 801 599
Hotline: 0916 001 366

KM: Miễn phí lắp đặt và FreeShip cho 8 quận nội thành Hà Nội
HOTLINE: 0909.801.599
0916.001.366

So Sánh Inox 304 Và 316? Ưu Nhược Điểm Từng Loại

1297a98d0742f0b9579f431fda7fbb2f
Phương Anh
22/10/2025
11

Inox 304 và 316 cùng thuộc dòng thép không gỉ rất phổ biến ngày nay. Tuy nhiên giữa chúng khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng ZAVAK giải đáp thắc mắc của bạn dưới.

So Sánh Inox 304 Và 316? Ưu Nhược Điểm Từng Loại

1. So Sánh Inox 304 Và 316 Về Tính Chất Hóa Học

Bảng thành phần hóa học của 2 kim loại này như sau:

Nguyên tốInox 304Inox 316
Crom (Cr)18-20%16-18%
Niken (Ni)8-10.5%10-14%
Carbon (C) 0.08% 0.08%
Mangan (Mn) 2% 2%
Photpho (P) 0.045 0.045
Sulfur (S) 0.03 0.03
Silic (Si) 1% 1%
Molypden (Mo)Không có Molypden2-3% ( yếu tố quan trọng nhất tạo sự khác biệt )

Lưu ý : Molypden trong inox 316 giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ trong môi trường chứa clorua, muối và axit.

2. So Sánh Inox 304 Và 316 Về Tính Chất Cơ Lý

Tính chấtInox 304Inox 316
Tỷ trọng (g/cm³)7.937.98
Độ bền kéo (MPa)~515~579
Độ chảy (Yield strength)~205 MPa~290 MPa
Độ giãn dài (%)40–6040–60
Độ cứng (HB)201217
Khả năng hàn, gia côngRất tốtRất tốt (nhưng cứng hơn, khó hơn)
Chống ăn mònTốt trong môi trường thườngXuất sắc trong môi trường hóa chất, nước biển

Từ bảng trên có thể thấy Inox 316 có độ bền kéo, độ chảy và độ cứng cao hơn so với Inox 304, đồng nghĩa với khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt hơn.

Đặc biệt, Inox 316 vượt trội về khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối, axit và nước biển.

3. So Sánh Inox 304 Và 316 Trong Ứng Dụng Thực Tế

Phân loạiỨng dụng cụ thểMô tả & Môi trường sử dụng phù hợp
Inox 304Đồ gia dụngNồi, chảo, dao kéo, bồn rửa chén, bàn chế biến thực phẩm – dùng trong môi trường nước sạch, ít hóa chất.
Thiết bị y tế thông thườngXe đẩy, kệ dụng cụ, bàn mổ – yêu cầu vệ sinh, dễ làm sạch nhưng không tiếp xúc hóa chất mạnh.
Trang trí nội thất – kiến trúcTấm ốp, lan can, tay vịn cầu thang, cửa thang máy, bảng hiệu – dùng trong nhà hoặc công trình nội thất.
Hệ thống ống dẫn nước sinh hoạtỐng dẫn nước, ống dẫn khí nén, bồn chứa nước – môi trường nước ngọt, không nhiễm phèn hoặc muối.
Sản phẩm kỹ thuật dân dụngNắp bể ngầm, nắp hố ga trong khu dân cư, nhà ở – độ bền cao, chi phí hợp lý.
Inox 316Dụng cụ y tế cao cấpDao mổ, kẹp phẫu thuật, khay tiệt trùng – chịu hóa chất và khử trùng nhiều lần mà không bị ăn mòn.
Ngành dược phẩm, thực phẩm, hóa chấtThiết bị sản xuất, bồn khuấy, đường ống dẫn – kháng axit, clorua, đảm bảo vệ sinh an toàn.
Bồn chứa & bể nước công nghiệpDùng trong môi trường có hóa chất, nước muối, khu công nghiệp, nhà máy chế biến thủy sản.
Công trình ven biển – hàng hảiTàu thuyền, cầu cảng, lan can ven

Dưới đây là 2 trường hợp thực tế có sử dụng Inox 304 và 316 cho nắp bể ngầm

3.1. Nắp bể ngầm inox 304 

  • Ứng dụng: Trong gia đình, sân vườn, đường xá, chung cư, trường học, công trình công cộng… ở các khu vực tỉnh/thành phố sâu trong đất liền.
  • Hiệu quả: Sau 5–7 năm sử dụng, nắp bể Inox 304 vẫn sáng bóng, không gỉ, chỉ cần vệ sinh định kỳ 1–2 lần/năm.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, dễ vệ sinh và lắp đặt, đáp ứng tốt nhu cầu sinh hoạt thông thường.
  • Hạn chế: Nếu khu vực có nước nhiễm phèn, nhiễm mặn thì bề mặt bắt đầu có vết ố vàng hoặc lấm chấm rỉ nhỏ.

3.2. Nắp bể ngầm Inox 316

  • Ứng dụng: Trong các công trình công cộng, đường xá, khách sạn… ở các vùng ven biển.
  • Hiệu quả: Sau 5 năm, nắp bể Inox 316 hầu như không bị ăn mòn, vẫn giữ được bề mặt sáng. Trong khi đó, các sản phẩm inox 304 cùng khu vực (lan can, ống nước) đã bị lốm đốm rỉ sét.
  • Ưu điểm: Khả năng kháng muối vượt trội, tuổi thọ cao, ít tốn chi phí bảo dưỡng.
  • Hạn chế: Giá đầu tư ban đầu cao hơn ~25–30% so với inox 304

4. So Sánh Giá Thành Inox 304 Và 316

Tiêu chíInox 304Inox 316
Giá vật liệu trung bình120.000 – 160.000 đ/kg160.000 – 220.000 đ/kg
Mức chênh lệch0%Cao hơn 20–40%
Chi phí đầu tư ban đầuThấp hơnCao hơn
Tuổi thọ trung bình10–15 năm20–30 năm
Chi phí bảo trìCao hơnThấp hơn
Hiệu quả lâu dàiTốt trong môi trường thườngTối ưu trong môi trường muối, axit, ven biển

Tóm lại: So sánh inox 304 và 316 nhận thấy: Inox 304 kinh tế, phù hợp công trình dân dụng; Inox 316 tuy đắt hơn nhưng đáng giá cho môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu độ bền cao

So Sánh Inox 304 Và 316? Ưu Nhược Điểm Từng Loại

Kết luận

  • Inox 304 phù hợp cho nhu cầu dân dụng, đô thị, môi trường không có muối/hóa chất mạnh.
  • Inox 316 là lựa chọn cần thiết trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất hoặc các sản phẩm cần độ bền và tính an toàn cao.

Như vậy, nếu người dùng ở thành phố, chi phí hạn chế → chọn inox 304.

Nếu công trình ven biển, công nghiệp, resort, bệnh viện → ưu tiên chọn inox 316 để tránh rủi ro ăn mòn cao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới
Hãy Gọi Chúng Tôi Để Được Báo Giá